Thông tin sản phẩm(thuốc,vật tư,…)

  • Table: L_Product
  • Database: QAHosGenericDB
  • Menu:Hệ thống – Danh mục dùng chung – tab dược bệnh viện, nhà thuốc, vật tư , vaccine
  • Cấu trúc bảng vả ý nghĩa của từng cột:
Tên cộtKiểu dữ liệuMô tả
ProductIDintID sản phẩm
FacIDvarchar(10)ID cơ sở
CustomerIDintID khách hàng
ProductTypeIDintID loại sản phẩm
ProductNganhIDintID Ngành sản phẩm
LoaiThuocBHIDintID Loại thuốc bảo hiểm
ProductNhomIDintID Nhóm sản phẩm
ProductNhomBHYTIDintID Nhóm BHYT sản phẩm
ProductLoaiIDintID Loại sản phẩm
ProductLoaiChiTietIDintID Loại chi tiết sản phẩm
ProductNamenvarchar(1000)Tên sản phẩm
HospitalCodenvarchar(20)Mã sản phẩm
HospitalNamenvarchar(1000)Tên sản phẩm của bệnh viện
HospitalNameNoUnicodenvarchar(1000)Tên sản phẩm không có unicode
MedicareCodenvarchar(550)Mã BHYT
MedicareNamenvarchar(550)Tên BHYT
AliasNamenvarchar(550)Tên khác
Formulanvarchar(max)Hoạt chất ( dạng text chỉ để hiển thị)
RegistryCodenvarchar(150)Số đăng ký
Contentnvarchar(max)Hàm lượng
Usagenvarchar(150)Cách dùng
DosageFormnvarchar(150)Dạng bào chế
DisplayPackagenvarchar(300)Dạng đóng gói
VendorIDintID nhà cung cấp
UnitIDintID đơn vị tính
IsMedicarebitđánh dấu thuốc bảo hiểm
IsRetailbitđánh dấu thuốc bán lẻ
IsHighTechbitđánh dấu thuốc công nghệ cao
Notenvarchar(150)ghi chú
percentPriceAvgintPhần trăm giá trung bình
percentforDoctorintPhần trăm cho bác sĩ
percentforPharcyintPhần trăm cho Nhà thuốc
ProcessDamagingfloatTình trạng hư hao
PreservationDamagingfloatTình trạng bảo quản
BiddingNumbernvarchar(40)
BuyingNumbernvarchar(100)Số mua hàng
TCKTGroupnvarchar(500)
DrugTypeintLoại thuốc trên báo cáo
PhanTramThanhToanBHYTfloatPhần trăm BHYT thanh toán
IsUsingbitTrạng thái sử dụng
IsActivebitTrạng thái kích hoạt
TenDonViSYTnvarchar(200)Tên đơn vị Sở y tế
NgayHieuLucdatetimeNgày hiệu lực
STTTheoDMInvarchar(200)Số thứ tự theo DMI
NguonGocSanXuatintNguồn gốc sản xuất
TenKhoaHocnvarchar(500)Tên khoa học
TenKhoaHocThanhPhannvarchar(500)Tên khoa học của thành phần
NuocSanXuatintID Nước sản xuất
HangSanXuatintID Hãng sản xuất
TinhTrangduocLieuNhapintTình trạng dược liệu khi nhập
TinhTrangduocLieuSuDungintTình trạng dược liệu sử dụng
STTKQDTnvarchar(200)
ChiPhikhacdecimal(18,0)Chi phí khác
BoPhanSuDungnvarchar(200)Bộ phận sử dụng
SoQDPheDuyetvarchar(100)Số quyết định
SoQDMuaSamTrucTiepvarchar(100)Số quyết định mua
MaSoTheoNhomvarchar(100)Mã số theo nhóm
QuyCachnvarchar(250)
DVKTCaovarchar(100)
NODVKTCaovarchar(100)
DVYTCoDanTemTren2Trnvarchar(100)
DinhMucHoacSoLanSuDungintĐịnh mức hoặc số lần sử dụng
VTYTThanhToanRiengintVật tư y tế thanh toán riêng
IsNhaThuocbitđánh dấu sản phẩm Nhà thuốc
SoTienThanhToanBHYTmoneySố tiền BHYT thanh toán
MaDungChungvarchar(100)Mã dùng chung( thuốc tương đương)
MaDuongDUngvarchar(50)Mã đường dùng
LoaiThauintLoại thầu
DonViSuDungnvarchar(100)Đơn vị sử dụng
LoaiVENintLoại ven
CSKCBnvarchar(50)Cơ sở khám chữa bệnh
CreatedByUNIQUEIDENTIFIERNgười tạo ra dòng dữ liệu
CreatedOndatetimeNgày tạo ra dòng dữ liệu
ModifiedByUNIQUEIDENTIFIERNgười sửa gần nhất dòng dữ liệu
ModifiedOndatetimeNgày sửa gần nhất dòng dữ liệu
HDSDnvarchar(1000)Hướng dẫn sử dụng
ATCnvarchar(1000)ATC
TTBietDuocvarchar(1000)Thông tin biệt dược
TTHoatChatvarchar(1000)Thông tin hoạt chất
MaThauvarchar(500)Mã thầu
GioiHanKeintGiới hạn kê
CongDungnvarchar(300)Công dụng
MaDauThaunvarchar(100)Mã đấu thầu
MaHieuvarchar(50)Mã hiệu
DuongDungnvarchar(200)Đường dùng
IsThuocHiembitCheck thuốc hiếm
IsBaoMatbitCheck Bảo mật
NhomBenhIDnvarchar(500)ID Nhóm bệnh
MaChungvarchar(50)Mã chung (dành cho vaccine)
IsGuiTinNhanVaccinebitCheck gửi tin nhắn vaccine
ChuYnvarchar(100)Chú ý
IsHalfVolbitCheck cho phép xuất nữa lọ
FacID_CheckSumintFacID dạng checksum
MaChung_CheckSumintMã chung dạng checksum
GiaTuThienmoneyGiá từ thiện
MaGuiViettelintMã gửi Viettel
IDLieuDungnvarchar(100)ID liều dùng
LoaiDanhMucintLoại danh mục
ThongTinMaThaunvarchar(500)Thông tin mã thầu(mã thầu + nhóm thầu)
IDMaDungChungintID mã dùng chung
MaDuocQGnvarchar(100)Mã dược quốc gia
IDViTriTuThuocUNIQUEIDENTIFIERID vị trí tủ thuốc
MaATCnvarchar(50)Mã ATC
TuoiThoSanPhamnvarchar(50)Tuổi thọ sản phẩm
HetHanSoDangKynvarchar(50)Hết hạn Số đăng ký
HetHanGiayPhepGDPnvarchar(50)Hết hạn giấy phép GDP
ThuocCanPheDuyetbitThuốc cần phê duyệt
  • Một số query thông dụng:
Query, Store
Lấy list Sản phẩm theo cơ sở– Query:
SELECT * FROM QAHosGenericDB..fn_L_Product_List(@FacID)

– Store lấy danh mục dùng chung:
ws_DMDungChungLoadProductBaseUserID_List
Lấy sản phẩm theo khóa chínhSELECT * FROM QAHosGenericDB..fn_L_Product_List(@FacID)
where productID = @productID
Lưu thông tin sản phẩm – Store lưu danh mục dược bệnh viện:
ws_L_DMDungChungProductBaoHiem_Save_Q

– Store lưu danh mục vật tư:
ws_L_ProductVatTu_Save

– Store lưu vaccine:
ws_L_Product_Vaccine_Save

– Store lưu sản phẩm:
ws_L_Product_Save
Xóa sản phẩmws_L_DMDungChungProduct_Delete
  • Những bảng liên quan đến thông tin sản phẩm(vật tư, thuốc…)
Thông tin thuốcLiên hệ với bảng L_Product (P)
1QAHosGenericDB..L_ProductType_Global /* loại sản phẩm */ID = p.ProductTypeID
2QAHosGenericDB..L_ProductNganh_Global /* Ngành sản phẩm theo thông tư */ID = p.ProductNganhID
3QAHosGenericDB..L_ProductNhom_Global /* Nhóm sản phẩm theo thông tư */ID = p.ProductNhomID
4QAHosGenericDB..L_ProductLoai_Global /* Loại sản phẩm theo thông tư */ID = p.ProductLoaiID
5QAHosGenericDB..L_LoaiSanPham /*Loại sản phẩm trên báo cáo */rowguid = p.DrugType
6QAHosGenericDB..L_HangSanXuat /* Hãng sản xuất */ID = p.HangSanXuat
7QAHosGenericDB..L_NuocSanXuat /*Nước sản xuất */CountryID= p.NuocSanXuat
8QAHosGenericDB..L_UoM /* Đơn vị tính */UnitID = p.UnitID
9QAHosGenericDB..L_DuongDung /* Đường dùng */ID = p.MaDuongDung
10QAHosGenericDB..CN_Product_LieuDung /* Liều dùng */ID = p.IDLieuDung
11QAHosGenericDB..L_Vendor /* Nhà cung cấp */VendorID= p.VendorID
Thông tin hoạt chất thuốc
1QAHosGenericDB..L_Formula /* Danh mục hoạt chất*/
2QAHosGenericDB..L_Formula_TheoThongTu /* Danh mục hoạt chất theo thông tư bảo hiểm */
3QAHosGenericDB..L_FormulaProduct /* Bảng mapping giữa Sản phẩm và hoạt chất */ProductID = p.ProductID
Thông tin thầu
1QAHosGenericDB..L_ThongTinDauThauThuoc /* Thông tin thầu */
2QAHosGenericDB..L_ThongTinDauThauThuocChiTiet /* Chi tiết thuốc trong thầu */ProductID = p.ProductID
3QAHosGenericDB..INV_ThongTinThau /* Thầu theo từng đợt nhập kho */
4QAHosGenericDB..CN_ClinicalSession_InformationTender /* Thông tin thầu trên từng chỉ định đã thanh toán */